NHẬN
![]()
NHẬN | Từ đồng nghĩa và gần nghĩa với NHẬN | Visaurus
Từ đồng nghĩa với “nhận”
| tiếp nhận | nhận | cầm | lấy |
| được | thu được | đồng ý nhận | giữ |
| mua | nạp | chiếm | bắt |
| đem | có | học | mắc |
| nhiễm | vịn | xem như | cho rằng |