NHẬN
NHẬN | Từ đồng nghĩa và gần nghĩa với NHẬN | Visaurus
Từ đồng nghĩa với “nhận”
tiếp nhận | nhận | cầm | lấy |
được | thu được | đồng ý nhận | giữ |
mua | nạp | chiếm | bắt |
đem | có | học | mắc |
nhiễm | vịn | xem như | cho rằng |